Import dữ liệu cũ

Hướng dẫn import dữ liệu cũ bằng File Excel

Lưu ý khi import dữ liệu

File

STT

Thông tin import

Giải pháp

Lỗi thường gặp

1

Khuyến khích Merchant import dữ liệu cũ

Merchant vẫn quản lý đơn hàng ở POS đang dùng

Import đầy đủ dữ liệu khách hàng để Merchant có thể chăm sóc, gửi ưu đãi, khai thác hiệu quả

Tránh mất thời gian, tốn tài nguyên và hạn chế sai sót khi đồng bộ dữ liệu cũ

2

Thông tin dữ liệu

Không nên chứa các dấu như dấu , ; ‘ ’ “ ”

Đặc biệt KHÔNG được chứa dấu , (phẩy)

Tránh xảy ra lỗi khi import lên hệ thống

3

Số lượng dữ liệu

Chỉ nhập tối đa 5000 dòng dữ liệu / 01 file hoặc 01 sheet

Tránh lỗi kết nối giữa chừng

➝ Khó kiểm tra dữ liệu đã dừng ở dòng nào

4

Các cột BẮT BUỘC

Phải nhập đủ thông tin

Nếu bỏ trống thông tin ở cột Bắt Buộc sẽ không thể import dữ liệu

Customer

và Order

5

Khi Merchant muốn import cả 02 file Customer và Order

Total_Amount (của file Customer) và

Point (của file Order)

nên nhập bằng 0

Tránh double dữ liệu

Customer

6

Cột Phone

Cột Email

Cần kiểm tra kỹ

Tránh sai sót khi import File ở hệ thống

Customer

7

Nếu khách hàng không có số điện thoại (ở cột Phone)

Có thể thay thế bằng số khác nhưng không được trùng nhau

Ví dụ: 04 khách hàng A, B, C, D đều không có số điện thoại

➝ Nhập số điện thoại theo thứ tự 1, 2, 3, 4 tương ứng với mỗi khách hàng

Nếu dữ liệu trong cột Phone trùng nhau

➝ Hệ thống tính là cùng 01 khách hàng

➝ Hệ thống chỉ import 01 khách hàng có trước và bỏ qua dòng khách hàng bị trùng

Order

8

Đơn hàng có nhiều sản phẩm khác nhau

OrderNum của các dòng phải giống nhau

Nếu OrderNum của các dòng khác nhau

➝ Hệ thống sẽ tính là các đơn hàng khác

Product và

Product

variant

9

Hình ảnh

Không thể import hình ảnh

Product

10

SKU

Nếu Sản phẩm có nhiều phiên bản (biến thể) thì SKU của các phiên bản không được trùng nhau

Nếu SKU của các phiên bản trùng nhau, quá trình đồng bộ sẽ không thực hiện được

Định nghĩa kiểu dữ liệu

STT

Kiểu dữ liệu

Mô tả

1

string

  • Chuỗi chữ và số. Ví dụ: abc, 123, def456, 789hmo

  • Nếu cột dữ liệu không bắt buộc nhập thì có thể để trống

2

int

Số nguyên dương. Ví dụ 012345

Lưu ý:

  • Nếu nhập số thập phân, hệ thống sẽ báo lỗi. Ví dụ: 123,456 hoặc 123.456

  • Nếu cột dữ liệu không bắt buộc nhập thì có thể để 0

3

boolean

  • Chỉ được nhập True hoặc False

  • Nếu cột dữ liệu không bắt buộc nhập thì để là False

4

HTML

Liên kết website (đường link)

5

yyyy/mm/dd

Định dạng năm/tháng/ngày

Ví dụ: 2022/10/27

Lưu ý: bắt buộc nhập đúng số lượng ký tự theo định dạng cho sẵn

Mẫu File Excel

  • Bước 1: Tải về mẫu File Excel

  • Bước 2: Nhập dữ liệu theo mẫu Excel

  • Bước 3: Liên hệ CNV Loyalty để cập nhật dữ liệu: cskh@cnvloyalty.com

1. Customer: Khách hàng

Tên cột

Kiểu dữ liệu

Bắt buộc

Mô tả

first_name

string

Tên khách hàng

  • Chú ý: first_name và last_name,cả 2 trường này không được để trống, phải có tối thiểu 1 trong 2

last_name

string

Họ và tên lót của khách hàng

  • Chú ý: first_name và last_name,cả 2 trường này không được để trống, phải có tối thiểu 1 trong 2

phone

string

Yes

Số điện thoại di động

address

string

Địa chỉ

email

string

Email

gender

int

Giới tính (1: Nam, 2: Nữ)

birthday

string

mm/dd/yyyy

tags

string

Nếu trường có nhiều tags thì có thể nhập mỗi tags cách nhau bởi ký tự ’ |

Ví dụ: name1|name2

point

int

Mặc định: 0 Để trống để số điểm không thay đổi (không ghi đè/không cộng dồn)

total_amount

int

Tổng chi tiêu của khách hàng

Mặc định: 0 Để trống để tổng chi tiêu không thay đổi (không ghi đè/không cộng dồn)

note

string

Ghi chú về đặc điểm của khách hàng

isOverwritten

int

Yes

Chỉ được nhập 2 giá trị là 01

  • Mặc định: 0 (Tăng/giảm điểm và tổng chi tiêu của khách hàng)

  • 1: Ghi đè điểm và tổng chi tiêu của khách hàng

Physical Card

string

Thêm thẻ cứng, gắn cho khách hàng tuỳ theo mục đích của doanh nghiệp

Lưu ý:

  • Nếu bạn chỉ cần đè/ cộng trừ điểm: cột tổng doanh thu bỏ trống

  • Nếu bạn chỉ cần đè/ công trừ tổng chi tiêu: cột điểm bỏ trống

  • Khi để trống import dữ liệu lên điểm hoặc tổng chi tiêu của khách hàng sẽ được giữ nguyên không thay đổi

2. Order: Đơn hàng

Tên cột

Kiểu dữ liệu

Bắt buộc

Mô tả

orderNum

string

Yes

Nhóm các line item

Dành cho các đơn hàng có nhiều sản phẩm khác nhau nên orderNum sẽ giống nhau

saleChannelId

int

Yes

Kênh bán hàng, trong đó

2: Draft

3: App

5: Zalo

6: Web

7: FB

8: POS

shippingInfo_firstName

string

Tên khách hàng

shippingInfo_lastName

string

Họ và tên lót

shippingInfo_phone

int

Số điện thoại khách hàng

shippingInfo_shippingAddress_address

string

Địa chỉ giao hàng

lineItems_quantity

int

Yes

Số lượng hàng bán

lineItems_originalPrice

int

Giá vốn

lineItems_price

int

Yes

Giá bán

lineItems_productName

string

Yes

Tên sản phẩm

lineItems_title

string

Yes

Tên biến thể

lineItems_isPhysycalProduct

boolean

(true/false)

Hàng hóa vật lý?

lineItems_isCustom

boolean

(true/false)

Sản phẩm tự mô tả? (Không có trong hệ thống và chỉ dùng để thống kê doanh thu đơn hàng)

  • Giá trị "True": Khi import sẽ lấy giá theo file excel (Không xét SKU và không trừ vào tồn kho của sản phẩm đó).

  • Giá trị "False": Khi import sẽ lấy giá theo giá sản phẩm có SKU ở Hub (Bắt buộc phải nhập trường SKU của sản phẩm để trừ vào tồn kho của sản phẩm đó.)

shipmentFee

int

Phí vận chuyển

orderNote

string

Ghi chú đơn hàng

isConfirmOrder

boolean

(true/false)

Xác thực đơn hàng?

isPaid

boolean

(true/false)

Đã thanh toán chưa?

shippingInfo_shippingAddress_phone

string

Số điện thoại giao hàng

sku

string

Mã SKU

isDirectDelivery

boolean

(true/false)

Đã giao hàng chưa?

orderDate

yyyy/mm/dd

Ngày đặt hàng

3. Product: Sản phẩm

Tên cột

Kiểu dữ liệu

Bắt buộc

Mô tả

title

string

Yes

Tiêu đề sản phẩm

description

html / string

Yes

Mô tả sản phẩm

imageUrls

string

URL hình ảnh sản phẩm

seoMetaDescription

string

Mô tả SEO meta

seoTitle

string

Tiêu đề SEO

seoUrlHandle

string

Tìm kiếm theo URL

productTypeName

string

Yes

Loại sản phẩm

vendorName

string

productOption1

string

Tên thuộc tính biến thể 1

productOption2

string

Tên thuộc tính biến thể 2

productOption3

string

Tên thuộc tính biến thể 3

variantOptionValue1

string

Giá trị thuộc tính biến thể 1

variantOptionValue2

string

Giá trị thuộc tính biến thể 2

variantOptionValue3

string

Giá trị thuộc tính biến thể 3

variantImageUrl

string

URL hình ảnh biến thể

price

int

Yes

Giá bán

comparePrice

int

Giá so sánh

sku

string

Mã SKU

barcode

int

Mã barcode

isDraft

boolean

(true / false)

Sản phẩm nháp?

saleChannel

boolean

(true / false)

Kênh bán hàng, bao gồm: - HUB - App - Zalo - Web - Facebook (Fb) - POS - Order

variantAvailableQuantity

int

Số lượng biến thể khả dụng

variantWeight

int

Khối lượng (cân nặng) của biến thể

status

int

Trạng thái sản phẩm (chỉ áp dụng cho mẫu file csv)

costPerItem

int

Giá vốn (chỉ áp dụng cho mẫu file csv)

availableQuantity

int

Số lượng khả dụng (chỉ áp dụng cho mẫu file csv)

isPhysycalProduct

boolean

(true / false)

Sản phẩm vật lý? (chỉ áp dụng cho mẫu file csv)

isMultipleVariant

boolean

(true / false)

Nhiều biến thể? (chỉ áp dụng cho mẫu file csv)

isChargeTax

boolean

(true / false)

Chịu thuế? (chỉ áp dụng cho mẫu file csv)

isTrackQuantity

boolean

(true / false)

Theo dõi số lượng? (chỉ áp dụng cho mẫu file csv)

4. Product Variant: Biến thể sản phẩm

Tên cột

Kiểu dữ liệu

Bắt buộc

Mô tả

product_number

string

Yes

Dành cho product có nhiều variant

title

string

Yes

Tiêu đề sản phẩm

description

html / string

Yes

Mô tả sản phẩm

sku

string

Mã SKU

seo_title

string

SEO title

seo_metaDescription

string

SEO meta description

seo_urlHandle

string

Tìm kiếm theo URL

barcode

int

Mã barcode

status

int

Trạng thái sản phẩm

price

int

Yes

Giá bán

comparePrice

int

Giá so sánh

costPerItem

int

Giá vốn

availableQuantity

int

Số lượng khả dụng

isPhysycalProduct

boolean

(true / false)

Sản phẩm vật lý

isMultipleVariant

boolean

(true / false)

Nhiều biến thể

isChargeTax

boolean

(true / false)

Chịu thuế

isTrackQuantity

boolean

(true / false)

Theo dõi số lượng

productTypeName

string

Yes

Loại sản phẩm

variant_code

string

Mã code biến thể

variant_title

string

Tiêu đề của biến thể

variant_value

string

Giá trị của biến thể

variant_price

int

Mặc định: 0

Last updated

Was this helpful?